Có 2 kết quả:

稀松骨质 xī sōng gǔ zhì ㄒㄧ ㄙㄨㄥ ㄍㄨˇ ㄓˋ稀鬆骨質 xī sōng gǔ zhì ㄒㄧ ㄙㄨㄥ ㄍㄨˇ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cancellous bone
(2) trabecular bone
(3) spongy bone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) cancellous bone
(2) trabecular bone
(3) spongy bone

Bình luận 0